4
2
Hết
4 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 13
-
7 Sút cầu môn 5
-
102 Tấn công 79
-
46 Tấn công nguy hiểm 45
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
8 Phạm lỗi 7
-
5 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 3
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
306 Chuyền bóng 448
-
75% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
3 Việt vị 0
-
33 Đánh đầu 33
-
18 Đánh đầu thành công 15
-
3 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 11
-
3 Cú rê bóng 9
-
18 Quả ném biên 19
-
15 Tắc bóng thành công 11
-
14 Cắt bóng 12
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Saba Lobzhanidze
ast: Mame Biram Diouf
90+1'
Mehdi Boudjemaa
Onur Ergun
90'
82'
Taylan Antalyali
Ruben Ribeiro
82'
81'
Atalay Babacan
Emre Kilinc
81'
Olimpiu Vasile Morutan
Alexandru Cicaldau
Saba Lobzhanidze
ast: Kahraba
79'
Kahraba
Mohammed Kamara
76'
Fatih Kurucuk
68'
Mohammed Kamara
ast: Dylan Saint Louis
62'
58'
Aytac Kara
Ibrahim Halil Dervisoglu
47'
Ibrahim Halil Dervisoglu
45+7'
Muhammed Kerem Akturkoglu
Mame Biram Diouf
43'
Mohammed Kamara
Penalty awarded
41'
37'
Sacha Boey
Mohammed Kamara
37'
Dylan Saint Louis
27'
Sam Adekugbe
25'
25'
Berkan smail Kutlu
23'
Emre Kilinc
ast: Patrick Van Aanholt
15'
Alpaslan Ozturk
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hatayspor 4-4-2
-
31Abdullah Yigiter
-
23Adekugbe S.53Oksuz B.22Kurucuk F.12Corekci K.
-
20Kamara M.7Ribeiro R.4Ergun O.112Lobjanidze S.
-
92Diouf M.95Saint-Louis D.
-
67Dervisoglu H.
-
54Kilinc E.33Cicaldau A.7Akturkoglu K.
-
22Kutlu B.4Antalyali T.
-
93Boey S.5Ozturk A.45Marcao6van Aanholt P.
-
13Cipe I.
Galatasaray 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
99Yildirim B.2Yedlin D.
-
33Boyar Y. B.99Ozturk F.
-
9Kahraba63Elmaz B.
-
77Bas S.30Babacan A.
-
19Mert M.53Yilmaz B.
-
37Kaplan E.12Assuncao G. A.
-
87Fansa E.21Morutan O.
-
5Sackey I.17Caglayan O.
-
6Falette S.19Bayram O.
-
8Boudjemaa M.35Kara A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.2
-
1.8 Mất bàn 1.2
-
12.7 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.7 Phạt góc 6.5
-
2.6 Thẻ vàng 2.8
-
9.9 Phạm lỗi 13.8
-
51.3% TL kiểm soát bóng 56.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 19% | 11% |
24% | 15% | 16~30 | 12% | 22% |
29% | 9% | 31~45 | 12% | 20% |
8% | 11% | 46~60 | 21% | 11% |
10% | 23% | 61~75 | 14% | 17% |
18% | 25% | 76~90 | 19% | 14% |