4
2
Hết
4 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
22 Số lần sút bóng 3
-
7 Sút cầu môn 2
-
108 Tấn công 81
-
54 Tấn công nguy hiểm 21
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
10 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
7 Cản bóng 0
-
13 Đá phạt trực tiếp 11
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
404 Chuyền bóng 397
-
75% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
1 Việt vị 4
-
26 Đánh đầu 26
-
12 Đánh đầu thành công 14
-
1 Số lần cứu thua 3
-
13 Tắc bóng 18
-
7 Cú rê bóng 3
-
18 Quả ném biên 29
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
11 Tắc bóng thành công 17
-
11 Cắt bóng 6
-
4 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+5'
Ryan Broom
Callum Paterson
Lee Gregory
90+4'
Dennis Adeniran
Barry Bannan
90'
Jack Hunt
88'
Josh Windass
ast: Liam Palmer
84'
83'
Marvin Johnson
82'
Ryan Law
Jordan Houghton
Josh Windass
Sylla Sow
80'
Sam Hutchinson
ast: Jack Hunt
79'
70'
Luke Jephcott
Niall Ennis
59'
Ryan Broom
Danny Mayor
Massimo Luongo
56'
47'
Adam Randell
Nathaniel Mendez Laing
ast: Massimo Luongo
40'
Sylla Sow
ast: Nathaniel Mendez Laing
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sheffield Wed. 3-5-2
-
1Peacock-Farrell B.
-
18Johnson M.5Hutchinson S.2Palmer L.
-
41Mendez-Laing N.10Bannan B.21Luongo M.17Dele-Bashiru F.32Hunt J.
-
40Sow S.9Gregory L.
-
14Garrick J.11Ennis N.
-
8Edwards J.20Randell A.4Houghton J.10Mayor D.15Grant C.
-
2Bolton J.6Scarr D.3Gillesphey M.
-
1Cooper M.
Plymouth Argyle 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
8Adeniran D.16Lewis A.
-
11Windass J.7Broom R.
-
24Berahino S.33Crichlow-Noble R.
-
13Paterson C.5Wilson J.
-
28Wildsmith J.31Jephcott L.
-
34Brennan C.25Burton C.
-
14Byers G.27Law R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.1
-
1.8 Mất bàn 1.1
-
8.9 Bị sút cầu môn 11.5
-
7.4 Phạt góc 4.9
-
1.6 Thẻ vàng 1.4
-
10 Phạm lỗi 10.3
-
53.2% TL kiểm soát bóng 53.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 8% | 13% |
10% | 12% | 16~30 | 14% | 13% |
13% | 17% | 31~45 | 21% | 16% |
20% | 17% | 46~60 | 14% | 13% |
15% | 15% | 61~75 | 23% | 10% |
23% | 20% | 76~90 | 14% | 30% |