6
0
Hết
6 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
9 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 5
-
11 Sút cầu môn 1
-
129 Tấn công 57
-
72 Tấn công nguy hiểm 32
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
10 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 14
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
506 Chuyền bóng 367
-
83% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
3 Việt vị 1
-
36 Đánh đầu 14
-
16 Đánh đầu thành công 9
-
1 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 7
-
5 Cú rê bóng 9
-
17 Quả ném biên 28
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
15 Tắc bóng thành công 7
-
10 Cắt bóng 19
-
4 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Sehrou Guirassy
90+1'
Sehrou Guirassy
ast: Gaetan Laborde
89'
Andy Diouf
Benjamin Bourigeaud
87'
Mathys Tel
Jeremy Doku
86'
83'
Josh Maja
Hwang Ui Jo
Sehrou Guirassy
Jonas Martin
75'
72'
Javairo Dilrosun
Remi Oudin
72'
Enock Kwateng
Timothee Pembele
70'
Remi Oudin
Adrien Truffert
ast: Lovro Majer
69'
Adrien Truffert
Birger Meling
68'
Lovro Majer
Martin Terrier
68'
Gaetan Laborde
ast: Jeremy Doku
61'
Birger Meling
59'
58'
Alberth Elis
MBaye Niang
58'
Fransergio Rodrigues Barbosa
Tom Lacoux
50'
Yacine Adli
50'
Issouf Sissokho
Benjamin Bourigeaud
43'
41'
Tom Lacoux
38'
Issouf Sissokho
Martin Terrier
ast: Jonas Martin
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Stade Rennais FC 4-4-2
-
40Alemdar D.
-
25Meling B.4Bade L.23Omari W.22Assignon L.
-
14Bourigeaud B.28Martin J.8Santamaria B.11Doku J.
-
24Laborde G.7Terrier M.
-
23Niang M.18Hwang Ui-Jo
-
19Adli Y.27Lacoux T.20Sissokho I.28Oudin R.
-
22Pembele T.2Gregersen S.4Mexer12Mangas R.
-
1Costil B.
Bordeaux 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
21Majer L.13Fransergio
-
3Truffert A.25Kwateng E.
-
19Diouf A.29Elis A.
-
39Tel M.21Dilrosun J.
-
9Guirassy S.9Maja J.
-
30Bonet P.16Poussin G.
-
17Tchaouna L.32Bakwa D.
-
18Abline M.11Mara S.
-
33Belocian J.3Medioub A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.4
-
1.1 Mất bàn 2.3
-
9.3 Bị sút cầu môn 15.9
-
4.8 Phạt góc 3.9
-
1.3 Thẻ vàng 1.8
-
9 Phạm lỗi 11.5
-
58.1% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 21% | 11% |
22% | 8% | 16~30 | 12% | 24% |
15% | 17% | 31~45 | 8% | 15% |
20% | 17% | 46~60 | 8% | 11% |
6% | 26% | 61~75 | 21% | 20% |
23% | 20% | 76~90 | 27% | 17% |