4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 2
-
12 Sút cầu môn 1
-
145 Tấn công 79
-
93 Tấn công nguy hiểm 28
-
76% TL kiểm soát bóng 24%
-
8 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 16
-
75% TL kiểm soát bóng(HT) 25%
-
2 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
85'
Loizos Loizou
Ioannis Pittas
79'
Alexandros Gogic
Kostakis Artymatas
Mykola Shaparenko
Andriy Yarmolenko
71'
69'
Panagiotis Zachariou
Charalambos Kyriakou
Heorhii Sudakov
Ruslan Malinovskyi
68'
Artem Besyedin
Roman Yaremchuk
68'
Andriy Yarmolenko
ast: Marlos Romero Bonfim
65'
Oleksandr Karavaev
Mykola Matvyenko
62'
61'
Grigoris Kastanos
Fotios Papoulis
Roman Yaremchuk
ast: Marlos Romero Bonfim
59'
46'
Ioannis Kousoulos
Andreas Avraam
46'
Demetris Christofi
Ilia Marios
Taras Stepanenko
Evgeniy Makarenko
46'
Marlos Romero Bonfim
Oleksandr Zubkov
46'
Olexandr Zinchenko
45+2'
Andriy Yarmolenko
37'
36'
Andreas Panagiotou
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ukraine 4-3-3
-
12Pyatov A.
-
2Sobol E.22Matviienko M.4Kryvtsov S.13Zabarnyi I.
-
17Zinchenko O.14Makarenko E.8Malinovsky R.
-
20Zubkov O.9Yaremchuk R.7Yarmolenko A.
-
15Papoulis F.7Ilia M.23Pittas I.
-
11Avraam A.8Kyriakou C.18Artymatas K.25Panayiotou A.
-
4Ioannou N.5Soteriou C.2Karo A.
-
1Panagi K.
Đảo Síp 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
19Besedin A.3Andreou S.
-
15Bezus R.9Christofi D.
-
1Bushchan G.6Gogic A.
-
18Dovbyk A.20Kastanos G.
-
21Karavaev O.24Konstantinos I.
-
11Marlos13Kousoulos I.
-
16Mykolenko V.19Kyprianou H.
-
5Popov D.17Loizou L.
-
10Shaparenko M.22Michail N.
-
6Stepanenko T.16Nikolaou T.
-
3Sudakov G.12Paraskevas A.
-
23Trubin A.10Zachariou P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.5
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
12.1 Bị sút cầu môn 12.7
-
3.6 Phạt góc 3.1
-
1.4 Thẻ vàng 2.2
-
9 Phạm lỗi 12.7
-
49.8% TL kiểm soát bóng 42.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 12% | 17% |
14% | 15% | 16~30 | 16% | 12% |
14% | 20% | 31~45 | 25% | 20% |
12% | 20% | 46~60 | 12% | 21% |
9% | 15% | 61~75 | 16% | 7% |
29% | 17% | 76~90 | 16% | 20% |