7
1
Hết
7 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
0 Thẻ vàng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 27
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
3 Số lần cứu thua 9
- More
Tình hình chính
Stelios Demetriou
90'
Stelios Demetriou
82'
Onisiforos Roushias
75'
71'
Ioannis Hadjivasili
Nikola Gataric
60'
Onisiforos Roushias
52'
47'
Rois Chrysostomou
Nikola Gataric
43'
Georghiou I.
36'
35'
Boubakari Soumbounou
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 3.5
-
8.4 Bị sút cầu môn 15.7
-
4.9 Phạt góc 2.7
-
2.4 Thẻ vàng 1.4
-
47.5% TL kiểm soát bóng 43.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 12% | 9% |
14% | 15% | 16~30 | 6% | 19% |
18% | 17% | 31~45 | 34% | 17% |
14% | 8% | 46~60 | 18% | 5% |
16% | 22% | 61~75 | 9% | 19% |
25% | 22% | 76~90 | 18% | 27% |