4
0
Hết
4 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 4
-
93 Tấn công 67
-
65 Tấn công nguy hiểm 59
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
1 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- More
Tình hình chính
Ngita
36'
Rahimi
31'
El Wardi
22'
Ngita
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.1
-
0.6 Mất bàn 1
-
7.1 Bị sút cầu môn 9
-
5 Phạt góc 4.8
-
1.4 Thẻ vàng 1.7
-
0 Phạm lỗi 11.2
-
52.9% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 12% | 1~15 | 14% | 25% |
14% | 12% | 16~30 | 21% | 9% |
10% | 9% | 31~45 | 14% | 18% |
18% | 28% | 46~60 | 16% | 21% |
18% | 15% | 61~75 | 7% | 9% |
16% | 21% | 76~90 | 26% | 15% |