0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 7
-
1 Sút cầu môn 2
-
103 Tấn công 109
-
59 Tấn công nguy hiểm 64
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
3 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
27 Đá phạt trực tiếp 21
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
7 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Cassio Gabriel Vilela Ferreira,Cassinho
4-3
3-3
Thales Natanael Lira de Matos
Antonio Francisco Moura Neto
3-2
3-2
Pablo Diogo Lopes de Lima
Renie Almeida da Silva, Renie
3-2
2-2
Airton Tirabassi
Diego Goncalves
2-2
1-2
Regis Augusto Salmazzo
Pedro Lucas
1-1
0-1
Andrigo Oliveira de Araujo
90+1'
Rafael Martins Claro dos Santos
89'
Bruno Cesar Pereira da Silva
64'
Airton Tirabassi
Fabricio Daniel de Souza
40'
36'
Jose Rodrigo Andrade Ramos
Diego Goncalves
25'
Daniel Fortunato Borges
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 1.3
-
14 Bị sút cầu môn 8.2
-
5.1 Phạt góc 4.9
-
2.2 Thẻ vàng 1.5
-
51.1% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 6% | 1~15 | 2% | 16% |
20% | 13% | 16~30 | 8% | 19% |
14% | 17% | 31~45 | 16% | 13% |
20% | 24% | 46~60 | 27% | 8% |
8% | 15% | 61~75 | 16% | 8% |
20% | 22% | 76~90 | 29% | 33% |