3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 2
-
101 Tấn công 103
-
53 Tấn công nguy hiểm 87
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
90+1'
Rumyan Hovsepyan
85'
Manasyan
Mory Kone
56'
Mory Kone
19'
Aghvan Papikyan
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.2
-
0.9 Mất bàn 0.4
-
7 Bị sút cầu môn 7.5
-
3.8 Phạt góc 3.5
-
1.8 Thẻ vàng 3
-
47.6% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 8% | 8% |
10% | 15% | 16~30 | 22% | 10% |
25% | 10% | 31~45 | 16% | 19% |
18% | 17% | 46~60 | 5% | 17% |
12% | 20% | 61~75 | 8% | 19% |
20% | 28% | 76~90 | 33% | 23% |