2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 14
-
4 Phạt góc nửa trận 8
-
17 Số lần sút bóng 19
-
9 Sút cầu môn 8
-
68 Tấn công 86
-
45 Tấn công nguy hiểm 50
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
2 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 11
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- More
Tình hình chính
90'
72'
43'
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.8
-
1.4 Mất bàn 0.8
-
16.4 Bị sút cầu môn 9.5
-
4.6 Phạt góc 6.5
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
43.8% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 14% | 1~15 | 11% | 13% |
3% | 22% | 16~30 | 7% | 31% |
13% | 14% | 31~45 | 14% | 4% |
10% | 11% | 46~60 | 23% | 18% |
27% | 20% | 61~75 | 23% | 9% |
24% | 17% | 76~90 | 19% | 22% |