1
4
Hết
1 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 11
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 8
-
1 Sút cầu môn 5
-
106 Tấn công 138
-
38 Tấn công nguy hiểm 55
-
1 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
- More
Tình hình chính
Baldvinsdottir
87'
79'
Einarsdottir
25'
Simonardottir
12'
Sigurvinsdottir
8'
Sigurjonsdottir
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2.7
-
1.3 Mất bàn 2.2
-
10.6 Bị sút cầu môn 8
-
3.3 Phạt góc 4.9
-
0.8 Thẻ vàng 1
-
49% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 17% | 13% |
15% | 11% | 16~30 | 13% | 18% |
11% | 15% | 31~45 | 18% | 9% |
18% | 16% | 46~60 | 19% | 13% |
25% | 18% | 61~75 | 12% | 25% |
15% | 18% | 76~90 | 18% | 20% |