1
4
Hết
1 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
24 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 5
-
158 Tấn công 68
-
53 Tấn công nguy hiểm 24
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
13 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 5
-
20 Sút ngoài cầu môn 6
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
1 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90+2'
Julian Brandt
Marco Reus
90+1'
Giovanni Reyna
Erling Haland
90'
Mats Hummels
89'
Thomas Meunier
Jadon Sancho
88'
Erling Haland
82'
Jadon Sancho
Dani Olmo
82'
74'
Thomas Delaney
Mahmoud Dahoud
Dani Olmo
72'
Benjamin Henrichs
Amadou Haidara
70'
Konrad Laimer
Nordi Mukiele
62'
Emil Forsberg
Kevin Kampl
62'
50'
Mahmoud Dahoud
Christopher Nkunku
Hee-Chan Hwang
47'
46'
Thorgan Hazard
Jude Bellingham
Yussuf Yurary Poulsen
Alexander Sorloth
46'
Dayot Upamecano
45+3'
45'
Jadon Sancho
ast: Marco Reus
28'
Erling Haland
ast: Marco Reus
25'
Jude Bellingham
15'
Emre Can
5'
Jadon Sancho
ast: Mahmoud Dahoud
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
RB Leipzig
-
1Gulacsi P.8Haidara A.23Halstenberg M.11Hwang Hee-Chan44Kampl K.16Klostermann L.22Mukiele N.25Olmo D.7Sabitzer M.19Sorloth A.5Upamecano D.
-
1Burki R.16Akanji M.22Bellingham J.23Can E.8Dahoud M.13Guerreiro R.92Haaland E.15Hummels M.26Piszczek L.11Reus M.72Sancho J.
Borussia Dortmund
Cầu thủ dự bị
-
10Forsberg E.19Brandt J.
-
39Henrichs B.6Delaney T.
-
21Kluivert J.40Stefan Drljaca
-
6Konate I.10Hazard T.
-
27Laimer K.36Knauff A.
-
33Martinez J.24Meunier T.
-
18Nkunku C.20Reinier
-
4Orban W.32Reyna G.
-
9Poulsen Y.14Schulz N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.4
-
1 Mất bàn 1.3
-
8.5 Bị sút cầu môn 11.7
-
5.8 Phạt góc 5
-
1.9 Thẻ vàng 1.3
-
13.8 Phạm lỗi 9.4
-
63.7% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 8% | 14% |
15% | 15% | 16~30 | 10% | 10% |
16% | 12% | 31~45 | 21% | 19% |
16% | 22% | 46~60 | 21% | 14% |
22% | 17% | 61~75 | 15% | 17% |
16% | 17% | 76~90 | 22% | 23% |