1
5
Hết
1 - 5
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
4 Số lần sút bóng 20
-
2 Sút cầu môn 7
-
70 Tấn công 68
-
31 Tấn công nguy hiểm 51
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
2 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 13
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- More
Tình hình chính
80'
Robson Azevedo da Silva, Robinho
74'
Sabuz
60'
Sabuz
44'
Robson Azevedo da Silva, Robinho
Khasanbaev
35'
21'
Fernandes
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 3.2
-
2.3 Mất bàn 0.4
-
13.7 Bị sút cầu môn 5.3
-
3.1 Phạt góc 4.7
-
1.6 Thẻ vàng 1.6
-
44.9% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 5% | 5% |
8% | 13% | 16~30 | 17% | 29% |
13% | 20% | 31~45 | 19% | 23% |
8% | 15% | 46~60 | 11% | 11% |
17% | 15% | 61~75 | 20% | 17% |
43% | 22% | 76~90 | 23% | 11% |