0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 2
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 3
-
122 Tấn công 84
-
104 Tấn công nguy hiểm 43
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
17 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 6
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 7
-
13 Đá phạt trực tiếp 18
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
1 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+9'
Angel Lyaskov
90+8'
Angel Lyaskov
86'
Dimitar Mitkov
75'
Simeon Petrov
Connor James Ruane
70'
57'
Aleksandar Emilov Aleksandrov
15'
Daniel Naumov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
0.4 Mất bàn 1.3
-
6.8 Bị sút cầu môn 9.3
-
4.9 Phạt góc 4.8
-
2 Thẻ vàng 2.5
-
12.1 Phạm lỗi 14.2
-
49.9% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 14% | 1~15 | 10% | 4% |
6% | 14% | 16~30 | 10% | 21% |
17% | 20% | 31~45 | 20% | 21% |
26% | 14% | 46~60 | 18% | 11% |
22% | 14% | 61~75 | 12% | 19% |
24% | 22% | 76~90 | 27% | 21% |