6
1
Hết
6 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
27 Số lần sút bóng 11
-
14 Sút cầu môn 3
-
108 Tấn công 129
-
84 Tấn công nguy hiểm 41
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
13 Sút ngoài cầu môn 8
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
89'
Bolla
69'
67'
Matic
Bizjak
58'
Haljeta
44'
Haljeta
29'
Rebernik
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.4
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
10.1 Bị sút cầu môn 9
-
7.1 Phạt góc 3.9
-
2.4 Thẻ vàng 1.8
-
56% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 20% | 1~15 | 16% | 11% |
7% | 11% | 16~30 | 8% | 15% |
22% | 2% | 31~45 | 18% | 18% |
14% | 29% | 46~60 | 20% | 16% |
18% | 20% | 61~75 | 25% | 16% |
19% | 14% | 76~90 | 11% | 21% |