5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 5
-
7 Sút cầu môn 1
-
111 Tấn công 82
-
112 Tấn công nguy hiểm 73
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
Lugo
80'
Paez
54'
Annese
45'
Paez
37'
Fernandez
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.7
-
1.5 Mất bàn 2.2
-
7.8 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.1 Phạt góc 3.9
-
3.5 Thẻ vàng 2.1
-
47.7% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 30% | 1~15 | 15% | 8% |
18% | 3% | 16~30 | 7% | 20% |
11% | 23% | 31~45 | 23% | 20% |
23% | 10% | 46~60 | 7% | 15% |
20% | 16% | 61~75 | 23% | 16% |
20% | 16% | 76~90 | 23% | 18% |