3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
26 Số lần sút bóng 7
-
10 Sút cầu môn 5
-
113 Tấn công 58
-
103 Tấn công nguy hiểm 39
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
3 Thẻ vàng 0
-
16 Sút ngoài cầu môn 2
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- More
Tình hình chính
75'
54'
45'
40'
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 2.1
-
1.9 Mất bàn 2.1
-
9.4 Bị sút cầu môn 10.6
-
5.1 Phạt góc 6.7
-
1.2 Thẻ vàng 2.2
-
52.5% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 31% | 1~15 | 24% | 16% |
16% | 15% | 16~30 | 12% | 14% |
16% | 11% | 31~45 | 10% | 15% |
16% | 13% | 46~60 | 5% | 18% |
18% | 13% | 61~75 | 15% | 14% |
18% | 13% | 76~90 | 31% | 21% |