1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 11
-
1 Sút cầu môn 5
-
113 Tấn công 120
-
38 Tấn công nguy hiểm 58
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
11 Phạm lỗi 9
-
5 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 4
-
14 Đá phạt trực tiếp 18
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
582 Chuyền bóng 562
-
87% TL chuyền bóng tnành công 90%
-
2 Việt vị 2
-
22 Đánh đầu 22
-
12 Đánh đầu thành công 10
-
4 Số lần cứu thua 1
-
21 Tắc bóng 14
-
1 Số lần thay người 3
-
5 Cú rê bóng 16
-
24 Quả ném biên 15
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
21 Tắc bóng thành công 14
-
11 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 1
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thay người đầu tiên
-
Phạt góc đầu tiên *
-
Việt vị đầu tiên *
- More
Tình hình chính
Rodrygo Silva De Goes
Karim Benzema
90+2'
Alvaro Odriozola Arzallus
89'
Raphael Varane
78'
Marco Asensio Willemsen
Marcelo Vieira da Silva Junior
77'
Alvaro Odriozola Arzallus
Daniel Carvajal Ramos
77'
67'
Reece James
Caesar Azpilicueta
66'
Kai Havertz
Timo Werner
66'
Hakim Ziyech
Christian Pulisic
Eden Hazard
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
66'
Marcelo Vieira da Silva Junior
65'
Toni Kroos
60'
38'
Christian Pulisic
Karim Benzema
ast: Eder Gabriel Militao
29'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
27'
14'
Christian Pulisic
ast: Antonio Rudiger
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Real Madrid 3-5-2
-
1Courtois T.
-
6Nacho5Varane R.3Militao E.
-
12Marcelo8Kroos T.14Casemiro10Modric L.2Carvajal D.
-
20Vinicius Junior9Benzema K.
-
10Pulisic C.11Werner T.
-
28Azpilicueta C.7Kante N.5Jorginho19Mount M.21Chilwell B.
-
4Christensen A.6Silva T.2Rudiger A.
-
16Mendy E.
Chelsea FC 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
35Gutierrez M.24James R.
-
25Rodrygo22Ziyech H.
-
24Diaz M.3Alonso M.
-
31Blanco A.33Emerson
-
13Andriy Lunin23Gilmour B.
-
26Altube D.29Havertz K.
-
19Odriozola A.18Giroud O.
-
7Hazard E.13Caballero W.
-
30Arribas S.15Zouma K.
-
11Asensio M.9Abraham T.
-
22Isco1Arrizabalaga K.
-
20Hudson-Odoi C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.4
-
0.5 Mất bàn 0.7
-
11.3 Bị sút cầu môn 9
-
4.9 Phạt góc 4.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.3
-
11.7 Phạm lỗi 10.6
-
53.2% TL kiểm soát bóng 58.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 11% | 4% |
14% | 10% | 16~30 | 18% | 12% |
12% | 17% | 31~45 | 18% | 16% |
19% | 10% | 46~60 | 19% | 25% |
15% | 10% | 61~75 | 11% | 16% |
25% | 32% | 76~90 | 21% | 25% |