2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 5
-
91 Tấn công 114
-
55 Tấn công nguy hiểm 44
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
18 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 4
-
8 Sút ngoài cầu môn 0
-
2 Cản bóng 2
-
21 Đá phạt trực tiếp 27
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
334 Chuyền bóng 703
-
81% TL chuyền bóng tnành công 90%
-
2 Việt vị 2
-
25 Đánh đầu 25
-
14 Đánh đầu thành công 11
-
5 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 10
-
4 Số lần thay người 4
-
8 Cú rê bóng 10
-
23 Quả ném biên 29
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
19 Tắc bóng thành công 10
-
16 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 0
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
Thay người đầu tiên *
-
* Phạt góc đầu tiên
-
* Việt vị đầu tiên
- More
Tình hình chính
Olivier Giroud
Kai Havertz
90+3'
90'
Santiago Federico Valverde Dipetta
89'
Mariano Diaz Mejia
Eden Hazard
Hakim Ziyech
Mason Mount
89'
Reece James
Caesar Azpilicueta
88'
Mason Mount
88'
Mason Mount
ast: Christian Pulisic
85'
76'
Rodrygo Silva De Goes
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
72'
Toni Kroos
Christian Pulisic
Timo Werner
67'
63'
Marco Asensio Willemsen
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
63'
Santiago Federico Valverde Dipetta
Ferland Mendy
62'
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Andreas Christensen
39'
37'
Sergio Ramos Garcia
Timo Werner
28'
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chelsea FC 3-1-4-2
-
16Mendy E.
-
2Rudiger A.6Silva T.4Christensen A.
-
5Jorginho
-
21Chilwell B.19Mount M.7Kante N.28Azpilicueta C.
-
11Werner T.29Havertz K.
-
9Benzema K.7Hazard E.
-
10Modric L.
-
20Vinicius Junior8Kroos T.14Casemiro23Mendy F.
-
3Militao E.4Ramos S.6Nacho
-
1Courtois T.
Real Madrid 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
18Giroud O.22Isco
-
9Abraham T.25Rodrygo
-
10Pulisic C.24Diaz M.
-
23Gilmour B.13Andriy Lunin
-
15Zouma K.15Valverde F.
-
1Arrizabalaga K.31Blanco A.
-
20Hudson-Odoi C.26Altube D.
-
24James R.12Marcelo
-
13Caballero W.30Arribas S.
-
3Alonso M.19Odriozola A.
-
22Ziyech H.35Gutierrez M.
-
33Emerson11Asensio M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
0.8 Mất bàn 0.4
-
9.2 Bị sút cầu môn 11.1
-
4.2 Phạt góc 5.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.9
-
11.3 Phạm lỗi 11.2
-
56.1% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 4% | 1~15 | 8% | 14% |
18% | 12% | 16~30 | 14% | 10% |
18% | 16% | 31~45 | 12% | 17% |
19% | 25% | 46~60 | 19% | 10% |
11% | 16% | 61~75 | 15% | 10% |
21% | 25% | 76~90 | 25% | 32% |