3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 3
-
9 Sút cầu môn 0
-
95 Tấn công 65
-
44 Tấn công nguy hiểm 29
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
14 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
1 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
81'
Jesus Pretell
Horacio Martin Calcaterra
81'
Jhon Lorens Marchan Cordero
Washington Bryan Corozo Becerra
Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
Wellington Santos
77'
77'
Gianfranco Chavez Massoni
Johan Madrid
77'
Joao Grimaldo
Irven Beybe Avila Acero
Paulo Boia
Joao Robin Rojas Mendoza
77'
Everton Felipe de Oliveira Silva
Luis Manuel Orejuela
77'
73'
Horacio Martin Calcaterra
Vitor Frezarin Bueno
70'
Joao Robin Rojas Mendoza
ast: Rodrigo Nestor
68'
64'
Marcos Daniel Riquelme
Alejandro Hohberg Gonzalez
Antonio Galeano
Anderson Hernanes Andrade Lima
58'
Vitor Frezarin Bueno
Citadin Martins Eder
58'
Bruno Fabiano Alves Nascimento
45+2'
41'
Carlos Jhilmar Lora Saavedra
Bruno Fabiano Alves Nascimento
ast: Anderson Hernanes Andrade Lima
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sao Paulo 3-4-3
-
18Perri L.
-
3Alves B.32Rodrigo4Diego
-
34Santos W.19Shaylon25Rodrigo Nestor20Orejuela L.
-
7Rojas J.15Hernanes23Eder
-
21Avila I.
-
11Corozo W.7Calcaterra H.8Hohberg A.
-
22Gonzalez A.25Tavara G.
-
29Loyola N.5Merlo O.2Madrid J.15Lora J.
-
13Duarte A.
Sporting Cristal 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
35Beraldo L.31Alcedo F.
-
40Couto T.4Chavez G.
-
30Felipe E.1Cordova M.
-
27Galeano A.20Grimaldo J.
-
45Mendes N.30Liza C.
-
36Patryck10Marchan J.
-
38Paulinho6Pretell Panta J. E.
-
28Rodrigues do Nascimento B. R.9Riquelme M.
-
37Talles12Solis R.
-
39Vitinho24Soto D.
-
12Vitor3Villalta B.
-
17William da Silva
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1
-
0.7 Mất bàn 1.2
-
7 Bị sút cầu môn 11.2
-
4.1 Phạt góc 5.8
-
1.9 Thẻ vàng 2.8
-
12.8 Phạm lỗi 13.9
-
55.6% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 10% | 1~15 | 3% | 7% |
2% | 12% | 16~30 | 14% | 10% |
20% | 5% | 31~45 | 15% | 17% |
26% | 12% | 46~60 | 17% | 12% |
8% | 30% | 61~75 | 12% | 20% |
20% | 30% | 76~90 | 33% | 30% |