2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
3 Tấn công 3
-
0 Tấn công nguy hiểm 1
-
94% TL kiểm soát bóng 6%
-
15 Phạm lỗi 21
-
0 Thẻ vàng 3
-
94% TL kiểm soát bóng(HT) 6%
-
1 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
86'
Auli Oliveros
Sherman Andres Cardenas Estupinan
85'
Hollman Camilo Mccormick Pinzon
Jorge Luis Ramos Sanchez
83'
Alejandro Moralez
73'
Kelvin Osorio Antury
ast: Jhon Arias
64'
Jorge Luis Ramos Sanchez
61'
Sherman Andres Cardenas Estupinan
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
60'
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
46'
Kelvin Osorio Antury
Jersson Gonzalez
46'
Diego Valdes Giraldo
John Velázquez
Julian Alvarez
6'
Fabricio Angileri
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
River Plate 5-3-2
-
24Perez E.
-
3Angileri F.6Martinez H.4Maidana J.21Lecanda T.20Casco M.
-
26Paradela J.28Pena Biafore F.10Carrascal J.
-
27Fontana A.9Alvarez J.
-
9Ramos J.
-
10Velasquez J.11Arias J.6Gonzalez J.
-
18Giraldo D.14Pico L.
-
24Palacios J.25Moralez A.2Torijano F.27Porras C.
-
22Castellanos L.
Independiente Santa Fe 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
7Cardenas S.
-
38
-
15Mccormick Pinzon H. C.
-
3Nazarit M.
-
16Oliveros A.
-
13Osorio K.
-
8Pedroza J. S.
-
5Perez A.
-
1Rodriguez O.
-
12Sanchez Giraldo G. A.
-
28Serje Orozco E. C.
-
19Valdes D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 1.2
-
10.1 Bị sút cầu môn 6.5
-
6.8 Phạt góc 4.3
-
2.1 Thẻ vàng 2.5
-
15.3 Phạm lỗi 13.1
-
56.3% TL kiểm soát bóng 55.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 8% | 24% |
8% | 20% | 16~30 | 5% | 21% |
21% | 16% | 31~45 | 22% | 10% |
15% | 16% | 46~60 | 25% | 10% |
25% | 20% | 61~75 | 8% | 8% |
16% | 12% | 76~90 | 30% | 24% |