3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 7
-
10 Sút cầu môn 0
-
178 Tấn công 74
-
139 Tấn công nguy hiểm 48
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
1 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
74% TL kiểm soát bóng(HT) 26%
- More
Tình hình chính
Cankovic
43'
Cankovic
13'
Troelsgaard
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.3
-
1 Mất bàn 1.6
-
6.2 Bị sút cầu môn 5
-
4.6 Phạt góc 3.7
-
1.1 Thẻ vàng 0.7
-
54.4% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 18% | 1~15 | 10% | 14% |
16% | 18% | 16~30 | 15% | 14% |
12% | 4% | 31~45 | 26% | 14% |
11% | 9% | 46~60 | 15% | 25% |
16% | 27% | 61~75 | 10% | 12% |
22% | 22% | 76~90 | 21% | 18% |