2
2
Hết
2 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 5
-
74 Tấn công 76
-
36 Tấn công nguy hiểm 43
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
9 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 10
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
363 Chuyền bóng 304
-
64% TL chuyền bóng tnành công 59%
-
1 Việt vị 3
-
46 Đánh đầu 46
-
17 Đánh đầu thành công 29
-
2 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 16
-
3 Cú rê bóng 5
-
22 Quả ném biên 30
-
18 Tắc bóng thành công 16
-
15 Cắt bóng 15
-
2 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Ricki Lamie
90'
Devante Dewar Cole
ast: Ricki Lamie
Calum Butcher
85'
Jamie Robson
Louis Appere
81'
Marc McNulty
Logan Chalmers
81'
79'
Mark OHara
Sam Foley
Calum Butcher
Archie Meekison
69'
64'
Tony Watt
Steven Lawless
Ian Harkes
Peter Pawlett
62'
59'
Devante Dewar Cole
54'
Christopher Long
ast: Devante Dewar Cole
Archie Meekison
ast: Logan Chalmers
34'
31'
Christopher Long
Lawrence Shankland
20'
Lawrence Shankland
ast: Logan Chalmers
13'
7'
Robbie Crawford
Allan Campbell
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dundee United 4-3-3
-
53Doohan R.
-
3Sporle A.5Connolly M.43Smith K.2Smith L.
-
32Meekison A.66Fuchs J.8Pawlett P.
-
27Appere L.24Shankland L.15Chalmers L.
-
44Cole D.
-
11Hastie J.14Lawless S.9Long Ch.
-
6Campbell A.37Foley S.
-
33O''Donnell S.40Magloire T.4Lamie R.5McGinley N.
-
13Kelly L.
Motherwell FC 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
19Deniz Mehmet31Gallagher D.
-
23Harkes I.26Cornelius D.
-
28Davidson J.15Maguire B.
-
17Robson J.32Watt T.
-
10Clark N.12Scott Fox
-
9McNulty M.3Carroll J.
-
6Reynolds M.7O''Hara M.
-
12Edwards R.18Charles Dunne
-
18Butcher C.8Crawford R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.7
-
0.9 Mất bàn 0.7
-
14 Bị sút cầu môn 11.9
-
4.1 Phạt góc 5
-
2.1 Thẻ vàng 1.3
-
14.4 Phạm lỗi 12.1
-
47.8% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 12% | 1~15 | 14% | 6% |
14% | 21% | 16~30 | 11% | 15% |
25% | 18% | 31~45 | 11% | 27% |
17% | 15% | 46~60 | 29% | 11% |
17% | 9% | 61~75 | 14% | 15% |
20% | 24% | 76~90 | 11% | 20% |