1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
24 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 5
-
118 Tấn công 88
-
73 Tấn công nguy hiểm 41
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
1 Thẻ vàng 3
-
17 Sút ngoài cầu môn 4
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- More
Tình hình chính
47'
39'
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.1
-
1.1 Mất bàn 1.2
-
8.8 Bị sút cầu môn 12.7
-
4.4 Phạt góc 5.2
-
1.4 Thẻ vàng 0.8
-
55% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 14% | 15% |
12% | 11% | 16~30 | 17% | 15% |
8% | 5% | 31~45 | 12% | 12% |
18% | 14% | 46~60 | 17% | 15% |
12% | 23% | 61~75 | 19% | 18% |
34% | 32% | 76~90 | 17% | 21% |