3
2
Hết
3 - 2
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
24 Số lần sút bóng 15
-
9 Sút cầu môn 6
-
75 Tấn công 93
-
51 Tấn công nguy hiểm 64
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
1 Thẻ vàng 2
-
15 Sút ngoài cầu môn 9
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- More
Tình hình chính
65'
56'
40'
29'
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.8
-
1.1 Mất bàn 1.4
-
11.3 Bị sút cầu môn 15.3
-
5.1 Phạt góc 5.2
-
1.4 Thẻ vàng 2.6
-
47.4% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 17% | 16% |
18% | 17% | 16~30 | 17% | 24% |
16% | 8% | 31~45 | 10% | 16% |
10% | 17% | 46~60 | 15% | 5% |
15% | 17% | 61~75 | 16% | 24% |
24% | 25% | 76~90 | 21% | 12% |