1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 6
-
103 Tấn công 98
-
76 Tấn công nguy hiểm 47
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
13 Phạm lỗi 17
-
4 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 17
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
4 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Anders Jenssen
87'
86'
Jose Eduardo De Araujo,Ze Eduardo
Amer Ordagic
81'
Kristoffer Normann Hansen
79'
Enric Valles Prat
Erik Naesbak Brenden
Felix Vrede Winther
Moses Ebiye
77'
73'
Erik Naesbak Brenden
Tomas Totland
69'
Casper Oyvann
Jostein Gundersen
65'
64'
Alexander Ruud Tveter
Franklin Nyenetue
August Mikkelsen
58'
August Mikkelsen
49'
Kent Are Antonsen
Daniel Berntsen
46'
Daniel Berntsen
45'
42'
Vidar Ari Jonsson
ast: Amer Ordagic
37'
Brice Wembangomo
Jostein Gundersen
37'
13'
Sander Moen Foss
ast: Franklin Nyenetue
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tromso IL 3-5-2
-
1Karlstrom J.
-
4Gundersen J.5Jenssen A.6Amundsen I. H.
-
25Nilsen L.21Kitolano E.11Jenssen R.17Berntsen D.16Totland T.
-
18Ebiye M.14Mikkelsen A.
-
23Jonsson V.11Hansen K.20Nyenetue F.
-
19Ordagic A.24Singh H.15Brenden N. E.
-
2Wembangomo B.17Foss S. M.5Kreuzriegler M.3Vales M.
-
1Jacob Storevik
Sandefjord 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
8Antonsen K.7Celorrio M.
-
2Arnarson A. O.92Frederik Due
-
24Hafstad T.40Vetle Walle Egeli
-
23Runar Robinsonn Norheim25Falchener H.
-
20Oyvann C.29Fjeldskar J.
-
32Mats Trige12Haakenstad M.
-
19Vesterlund N.4Valles E.
-
26Isak Kjelsrud Vik8Ze E.
-
7Winther F.14Tveter A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.5
-
1.3 Mất bàn 1.2
-
8.1 Bị sút cầu môn 8.1
-
4.8 Phạt góc 4.9
-
1.2 Thẻ vàng 2
-
8.7 Phạm lỗi 12.5
-
47.6% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 21% | 1~15 | 13% | 14% |
23% | 12% | 16~30 | 13% | 17% |
17% | 12% | 31~45 | 23% | 10% |
17% | 12% | 46~60 | 23% | 17% |
15% | 17% | 61~75 | 13% | 14% |
17% | 23% | 76~90 | 10% | 21% |