4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 8
-
6 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 16
-
10 Sút cầu môn 4
-
85 Tấn công 136
-
41 Tấn công nguy hiểm 69
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
6 Phạm lỗi 4
-
2 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 12
-
5 Đá phạt trực tiếp 7
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
1 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Fredrik Aursnes
83'
Magnus Retsius Grodem
Eirik Hestad
82'
Sheriff Sinyan
Martin Bjornbak
82'
78'
Niklas Jensen Wassberg
Kasper Skaanes
71'
Moonga Simba
Matias Rasmussen
70'
Filip Moller Delaveris
Daouda Karamoko Bamba
Emil Breivik
Magnus Wolff Eikrem
69'
David Datro Fofana
Ohi Anthony Omoijuanfo
68'
Ohi Anthony Omoijuanfo
54'
Ohi Anthony Omoijuanfo
ast: Magnus Wolff Eikrem
53'
Eirik Ulland Andersen
Ola Brynhildsen
52'
46'
David Moller Wolfe
Kristoffer Barmen
Ohi Anthony Omoijuanfo
42'
Fredrik Aursnes
38'
Ohi Anthony Omoijuanfo
ast: Ola Brynhildsen
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Molde 4-2-3-1
-
1Linde A.
-
28Haugen K.6Gregersen S.2Bjornbak M.14Knudtzon E.
-
16Hussain E.17Aursnes F.
-
22Brynhildsen O.7Eikrem M.19Hestad E.
-
93Omoijuanfo O.
-
11Bamba D. K.
-
15Skaanes K.16Taylor R.7Rasmussen M.
-
9Strand P.29Barmen K.
-
19Tveita J.4Kolskogen O. M.3Forren V.21Kristiansen R.
-
1Hakan Opdal
Brann 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
30Bolly M.17Delaveris F.
-
25Breivik E.5Grogaard T.
-
20David Datro Fofana20Heggebo A.
-
27Pedersen M.12Eirik Johansen
-
26Mathias Ranmarks14Simba M.
-
3Risa B.25Niklas Jensen Wassberg
-
5Sinyan S.18David Moller Wolfe
-
23Ulland-Andersen E.
-
15Grodem M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 2.2
-
13.7 Bị sút cầu môn 11.3
-
6 Phạt góc 7.4
-
2.1 Thẻ vàng 0.9
-
10.5 Phạm lỗi 8.5
-
49.2% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 5% | 1~15 | 10% | 10% |
16% | 15% | 16~30 | 23% | 19% |
20% | 10% | 31~45 | 3% | 10% |
11% | 25% | 46~60 | 12% | 17% |
17% | 25% | 61~75 | 19% | 19% |
19% | 20% | 76~90 | 25% | 17% |