0
5
Hết
0 - 5
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
1 Số lần sút bóng 6
-
1 Sút cầu môn 6
-
72 Tấn công 110
-
30 Tấn công nguy hiểm 53
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
2 Thẻ vàng 0
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
- More
Tình hình chính
53'
Fenelus
25'
Samuel
23'
Estama
6'
Samuel
2'
Estama
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.2 Ghi bàn 2
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
12.9 Bị sút cầu môn 7.9
-
4.2 Phạt góc 7.3
-
1.4 Thẻ vàng 0.5
-
43.3% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 15% | 15% |
0% | 12% | 16~30 | 11% | 12% |
14% | 20% | 31~45 | 12% | 9% |
19% | 17% | 46~60 | 22% | 6% |
14% | 13% | 61~75 | 15% | 12% |
38% | 27% | 76~90 | 23% | 45% |