1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 6
-
120 Tấn công 101
-
44 Tấn công nguy hiểm 38
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
1 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
90'
Claudio Omar Vega
90'
Claudio Omar Vega
71'
Leonardo Marinucci
Matias Daniel Gimenez Rojas
53'
Maximiliano Gonzalez
25'
24'
Claudio Omar Vega
8'
Pablo Ezequiel Lopez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
7.8 Bị sút cầu môn 8.9
-
5.3 Phạt góc 4.3
-
2 Thẻ vàng 1.9
-
51.3% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 13% | 6% |
14% | 8% | 16~30 | 7% | 12% |
14% | 13% | 31~45 | 28% | 21% |
22% | 22% | 46~60 | 5% | 9% |
14% | 13% | 61~75 | 23% | 15% |
25% | 27% | 76~90 | 21% | 34% |