2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 3
-
5 Sút cầu môn 3
-
151 Tấn công 89
-
97 Tấn công nguy hiểm 36
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
3 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 0
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
Javier Ruben Velazquez
90+3'
90'
Luis Alfredo Vila
Javier Ruben Velazquez
84'
82'
Gabriel Carrasco
Franco Nicolas Quiroz
59'
David Achucarro
49'
44'
Matias Kabalin
37'
Patricio Boolsen
34'
Patricio Boolsen
Ramiro Lopez
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1
-
1.3 Mất bàn 0.7
-
7.9 Bị sút cầu môn 10.3
-
5.4 Phạt góc 4.3
-
2 Thẻ vàng 2.9
-
53.6% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 15% | 13% |
18% | 14% | 16~30 | 21% | 4% |
21% | 20% | 31~45 | 15% | 20% |
15% | 12% | 46~60 | 18% | 11% |
15% | 10% | 61~75 | 3% | 18% |
15% | 20% | 76~90 | 27% | 31% |