2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 19
-
6 Sút cầu môn 8
-
93 Tấn công 108
-
50 Tấn công nguy hiểm 62
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
14 Phạm lỗi 19
-
5 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 11
-
21 Đá phạt trực tiếp 15
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
1 Việt vị 2
-
6 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Ivan Repyakh
90+3'
88'
Lucas Hey
Magnus Kaastrup
80'
Mathias Hebo Rasmussen
German Onugkha
Lucas Jensen
71'
Ivan Repyakh
Arbnor Mucolli
71'
66'
Casper Kaarsbo Winther
Emil Kornvig
66'
Lasse Fosgaard
Svenn Crone
66'
Jens Martin Gammelby
Christian Jakobsen
Jacob Schoop
Thomas Gundelund Nielsen
66'
Pierre Bengtsson
Viljornur Davidsen
66'
56'
Emil Kornvig
55'
Victor Torp
Rasmus Thellufsen Pedersen
Kevin Yamga
52'
Alan Sousa
52'
Wahid Faghir
ast: Lucas Jensen
50'
Kevin Yamga
Adama Fofana
46'
45'
Mathias Hebo Rasmussen
Denis Kolinger
44'
Lundrim Hetemi
41'
40'
Frederik Franck Winther
ast: Christian Jakobsen
Arbnor Mucolli
ast: Lucas Jensen
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vejle 4-2-3-1
-
45Brunst A.
-
3Davidsen V.22Kolinger D.24Kovacic D.14Gundelund T.
-
11Mucolli A.34Hetemi L.
-
37Fofana A.50Goncalves Sousa A.17Jensen L.
-
9Faghir W.
-
11Kaastrup M.16Jakobsen Ch.19Warming M.
-
10Pedersen R.8Rasmussen M.25Kornvig E.
-
4Crone S.18Tshiembe K.6Winther F.20Jorgensen K.
-
28Schram F.
Lyngby 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
33Bengtsson P.2Enghardt K.
-
8Engel L.9Fosgaard L.
-
21Groothuizen I.5Gammelby J.
-
13Onugkha G.33Lucas Hey
-
35Repyakh I.40Tobias Juul
-
20Schoop J.29Torp V.
-
77Yamga K.13Winther C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.1
-
1.6 Mất bàn 2.1
-
11.7 Bị sút cầu môn 11.3
-
4.7 Phạt góc 7.1
-
1.9 Thẻ vàng 1.1
-
10.7 Phạm lỗi 11.4
-
50.3% TL kiểm soát bóng 55.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 7% | 16% |
16% | 17% | 16~30 | 10% | 26% |
25% | 17% | 31~45 | 12% | 14% |
20% | 15% | 46~60 | 15% | 16% |
8% | 12% | 61~75 | 25% | 6% |
18% | 22% | 76~90 | 28% | 20% |