0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
14 Số lần sút bóng 15
-
3 Sút cầu môn 8
-
99 Tấn công 82
-
34 Tấn công nguy hiểm 22
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
7 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
11 Sút ngoài cầu môn 7
-
15 Đá phạt trực tiếp 11
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
2 Việt vị 3
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Peter Buch Christiansen
90+1'
Julius Eskesen
Rilwan Olanrewaju Hassan
74'
74'
Frederik Borsting
Daniel Granli
74'
Marcus Hannesbo
Kristoffer Pallesen
Peter Buch Christiansen
Haji Wright
74'
70'
Jakob Ahlmann
Rasmus Rasmus Vinderslev
Victor Mpindi Ekani
67'
Emil Frederiksen
Pierre Kanstrup
67'
65'
Pedro Ferreira
Tom van Weert
64'
Tom van Weert
60'
Rufo Herráiz
ast: Iver Fossum
58'
Rufo Herráiz
52'
Rasmus Thelander
46'
Tim Prica
Kasper Kusk
Bard Finne
Anders K. Jacobsen
46'
33'
Iver Fossum
20'
Tom van Weert
ast: Iver Fossum
16'
Rufo Herráiz
Lucas Qvistorff Andersen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sonderjyske 3-4-1-2
-
1Thomas L.
-
5Dal Hende M.2Gartenmann S.12Kanstrup P.
-
21Simonsen J.29Ekani V.90Albaek M.3Holm E.
-
77Hassan R.
-
10Jacobsen A.25Wright H.
-
17Kusk K.9van Weert T.
-
10Andersen L.
-
2Pallesen K.16Christensen M.8Fossum I.3Ahlmann J.
-
4Ross M.26Thelander R.31Daniel Granli
-
1Rinne J.
Aalborg BK 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
26Banggaard P.25Borsting F.
-
20Christiansen P.6Ferreira P.
-
7Eskesen J.35Hannesbo M.
-
11Finne B.22Hansen A.
-
28Flo N.30Herraiz R.
-
22Frederiksen E.7Hiljemark O.
-
24Vinderslev R.11Prica T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
13.7 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.5 Phạt góc 3.9
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
11.5 Phạm lỗi 12.6
-
45% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 10% | 14% |
12% | 10% | 16~30 | 11% | 8% |
24% | 20% | 31~45 | 18% | 25% |
15% | 22% | 46~60 | 16% | 20% |
6% | 13% | 61~75 | 23% | 5% |
24% | 16% | 76~90 | 16% | 17% |