3
4
Hết
3 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 6
-
118 Tấn công 62
-
86 Tấn công nguy hiểm 15
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
15 Phạm lỗi 18
-
2 Thẻ vàng 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 3
-
19 Đá phạt trực tiếp 16
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
1 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Christian Jakobsen
90'
90'
Nikolas Dyhr
Victor Torp
87'
Rasmus Thellufsen Pedersen
Jens Martin Gammelby
83'
79'
David Kjaer Kruse
Lirim Qamili
79'
Peter Nymann Mikkelsen
James Gomez
Frederik Franck Winther
Marcel Romer
78'
78'
Malte Kiilerich Hansen
Mathias Hebo Rasmussen
78'
Magnus Warming
ast: Mathias Hebo Rasmussen
72'
57'
Muamer Brajanac
Casper Tengstedt
Victor Torp
Emil Kornvig
57'
56'
Jacob Buus Jacobsen
50'
Nikolas Dyhr
Magnus Kaastrup
Lasse Fosgaard
46'
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
Pascal Gregor
46'
Kevin Tshiembe
37'
28'
Jonas Gemmer
Hallur Hansson
14'
Louka Andreassen
5'
Jacob Buus Jacobsen
ast: Casper Tengstedt
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lyngby 4-3-3
-
1Mikkelsen T.
-
23Gregor P.18Tshiembe K.2Enghardt K.9Fosgaard L.
-
25Kornvig E.30Romer M.8Rasmussen M.
-
19Warming M.16Jakobsen Ch.5Gammelby J.
-
9Prip L.18Qamili L.
-
10Hansson H.8Jacobsen B.17Tengstedt C.
-
152Buus J.21Gomez J.4Kiilerich M.33Ludwig A.6Dyhr N.
-
1Delac M.
AC Horsens 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
20Jorgensen K.29Brajanac M.
-
11Kaastrup M.44Brock-Madsen N.
-
7Nielsen E.14Gemmer J.
-
10Pedersen R.23David Kjaer Kruse
-
28Schram F.11Nymann P.
-
29Torp V.22Aleksander Stankovic
-
6Winther F.27Lukas Wagner
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
1.8 Mất bàn 1.9
-
11.7 Bị sút cầu môn 12.8
-
6.2 Phạt góc 3.8
-
1.5 Thẻ vàng 1.2
-
11.3 Phạm lỗi 15.8
-
52.8% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 26% | 7% |
9% | 30% | 16~30 | 11% | 7% |
15% | 13% | 31~45 | 17% | 13% |
16% | 18% | 46~60 | 8% | 21% |
23% | 9% | 61~75 | 16% | 23% |
27% | 16% | 76~90 | 19% | 21% |