0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 17
-
4 Sút cầu môn 3
-
104 Tấn công 115
-
50 Tấn công nguy hiểm 52
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
12 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 14
-
11 Đá phạt trực tiếp 15
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
3 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Mathias Nielsen
88'
Simon Graves Jensen
86'
80'
Soren Tengstedt
Albert Gronbaek
Mikkel Kallesoe
77'
Simon Piesinger
Tosin Kehinde
77'
67'
Alexander Munksgaard
Gift Links
67'
Benjamin Hvidt
Nicolai Poulsen
66'
Nicolai Poulsen
Marvin Egho
Bassala Sambou
64'
Mikkel Kallesoe
Frederik Lauenborg
63'
52'
Gift Links
Nikola Mileusnic
Tobias Klysner
50'
Oliver Bundgaard
Jesper Lauridsen
46'
22'
Kevin Diks
ast: Casper Höjer Nielsen
Jesper Lauridsen
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Randers FC 4-4-2
-
1Carlgren P.
-
17Lauridsen J.5Nielsen M.2Graves S.15Kopplin B.
-
22Greve M.14Lauenborg F.6Johnsen L. B.18Klysner T.
-
21Sambou B.10Kehinde T.
-
11Links G.9Mortensen P.27Gronbaek A.
-
10Olsen P.6Poulsen N.29Blume B.
-
34Diks K.37Hausner S.18Juelsgaard J.16Hojer C.
-
73Grabara K.
Aarhus AGF 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
19Bundgaard O.38Ammitzboll A.
-
25Dakir J.20Duncan Z.
-
45Egho M.1William Eskelinen
-
35Enggaard M.22Hvidt B.
-
7Kallesoe M.50Kristensen T.
-
23Mileusnic N.13Munksgaard A.
-
8Piesinger S.14Tengstedt S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
1.5 Mất bàn 1.8
-
12 Bị sút cầu môn 11.5
-
5.1 Phạt góc 5.2
-
1.6 Thẻ vàng 2.7
-
8.9 Phạm lỗi 11.5
-
48% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 12% | 15% |
22% | 18% | 16~30 | 28% | 25% |
20% | 27% | 31~45 | 17% | 17% |
24% | 16% | 46~60 | 17% | 10% |
16% | 13% | 61~75 | 15% | 15% |
6% | 5% | 76~90 | 5% | 7% |