4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 4
-
10 Sút cầu môn 3
-
77 Tấn công 88
-
72 Tấn công nguy hiểm 71
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
Matveev
85'
59'
Kolmakov
Cherniakov
36'
Larin
33'
Borisenko
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.8
-
1.4 Mất bàn 1.7
-
7.8 Bị sút cầu môn 12.6
-
3.2 Phạt góc 4
-
2.9 Thẻ vàng 3.3
-
54.9% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 17% | 1~15 | 9% | 21% |
14% | 14% | 16~30 | 13% | 17% |
24% | 17% | 31~45 | 20% | 14% |
16% | 17% | 46~60 | 18% | 8% |
12% | 5% | 61~75 | 11% | 25% |
30% | 28% | 76~90 | 25% | 12% |