4
2
Hết
4 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 11
-
8 Sút cầu môn 8
-
99 Tấn công 109
-
65 Tấn công nguy hiểm 80
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
89'
76'
20'
17'
16'
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.5 Ghi bàn 1.9
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
6.9 Bị sút cầu môn 10.1
-
5.2 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 1.1
-
53.4% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 15% | 17% |
20% | 9% | 16~30 | 12% | 19% |
12% | 11% | 31~45 | 12% | 9% |
12% | 16% | 46~60 | 17% | 19% |
18% | 19% | 61~75 | 18% | 13% |
19% | 33% | 76~90 | 23% | 21% |