0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
22 Số lần sút bóng 4
-
7 Sút cầu môn 1
-
125 Tấn công 52
-
80 Tấn công nguy hiểm 24
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
9 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
15 Sút ngoài cầu môn 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 9
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
0 Việt vị 3
-
1 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Dimitrios Manos
90+4'
90+3'
Mauricio Jose da Silveira Junior
74'
Sokratis Dioudis
72'
ACHILLEAS POUNGOURAS
17'
Sotiris Alexandropoulos
10'
Federico Macheda
Georgios Delizisis
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
9.2 Bị sút cầu môn 13.2
-
5.5 Phạt góc 2.5
-
2 Thẻ vàng 3.9
-
16.1 Phạm lỗi 16.6
-
52.2% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 10% | 23% |
11% | 5% | 16~30 | 14% | 10% |
28% | 21% | 31~45 | 30% | 23% |
21% | 10% | 46~60 | 20% | 7% |
9% | 13% | 61~75 | 10% | 5% |
19% | 27% | 76~90 | 16% | 30% |