3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 3
-
145 Tấn công 141
-
109 Tấn công nguy hiểm 101
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
0 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
61'
45'
Yasin
Turner
20'
Hamlett
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.8
-
1.4 Mất bàn 3.4
-
6.5 Bị sút cầu môn 13.2
-
5.9 Phạt góc 3.7
-
1.9 Thẻ vàng 1.3
-
48.4% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 14% | 12% |
15% | 17% | 16~30 | 20% | 8% |
15% | 19% | 31~45 | 26% | 11% |
21% | 13% | 46~60 | 2% | 16% |
14% | 13% | 61~75 | 11% | 31% |
18% | 23% | 76~90 | 23% | 18% |