2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
7 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 4
-
94 Tấn công 84
-
35 Tấn công nguy hiểm 57
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
2 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
88'
Markushevskaya
76'
Krezyman
Gawronska
49'
32'
Konat
Gawronska
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2.4
-
1.2 Mất bàn 0.3
-
8.2 Bị sút cầu môn 6.6
-
5.6 Phạt góc 4.8
-
1.7 Thẻ vàng 1.2
-
49.1% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 10% | 1~15 | 14% | 10% |
11% | 20% | 16~30 | 8% | 25% |
7% | 12% | 31~45 | 16% | 25% |
12% | 7% | 46~60 | 17% | 5% |
22% | 7% | 61~75 | 14% | 15% |
28% | 41% | 76~90 | 28% | 20% |