5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 3
-
7 Sút cầu môn 1
-
73 Tấn công 45
-
51 Tấn công nguy hiểm 20
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- More
Tình hình chính
Roniel
85'
Aurelio
47'
Felipe
45+2'
Aurelio
36'
Machado
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
0.7 Mất bàn 1.6
-
7.3 Bị sút cầu môn 10.1
-
6.4 Phạt góc 3.9
-
3.1 Thẻ vàng 3
-
51.8% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 7% | 12% |
15% | 6% | 16~30 | 10% | 12% |
11% | 19% | 31~45 | 12% | 19% |
22% | 19% | 46~60 | 17% | 17% |
15% | 16% | 61~75 | 25% | 21% |
25% | 25% | 76~90 | 25% | 17% |