4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 4
-
113 Tấn công 109
-
59 Tấn công nguy hiểm 67
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
64'
Murata
27'
Nakamura
14'
Tone
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.2
-
0.7 Mất bàn 1.5
-
4.7 Bị sút cầu môn 11.2
-
6.8 Phạt góc 4.4
-
0.7 Thẻ vàng 1.6
-
53% TL kiểm soát bóng 41.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 20% | 1~15 | 11% | 17% |
20% | 8% | 16~30 | 19% | 13% |
14% | 24% | 31~45 | 19% | 17% |
28% | 4% | 46~60 | 11% | 5% |
14% | 12% | 61~75 | 16% | 21% |
10% | 32% | 76~90 | 22% | 25% |