4
2
Hết
4 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
27 Số lần sút bóng 8
-
12 Sút cầu môn 5
-
94 Tấn công 71
-
64 Tấn công nguy hiểm 32
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
3 Thẻ vàng 6
-
15 Sút ngoài cầu môn 3
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
90'
89'
45'
15'
13'
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 2
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
8.3 Bị sút cầu môn 13.6
-
5.9 Phạt góc 3.8
-
2.1 Thẻ vàng 1.7
-
51.8% TL kiểm soát bóng 56.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 6% | 1~15 | 16% | 11% |
10% | 13% | 16~30 | 12% | 11% |
16% | 16% | 31~45 | 16% | 11% |
16% | 13% | 46~60 | 18% | 22% |
16% | 20% | 61~75 | 18% | 13% |
18% | 30% | 76~90 | 18% | 31% |