1
4
Hết
1 - 4
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 16
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
7 Số lần sút bóng 41
-
5 Sút cầu môn 17
-
76 Tấn công 120
-
36 Tấn công nguy hiểm 88
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
1 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 24
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
88'
Mineira
87'
Mineira R.
56'
Alice A.
56'
Alice
Oviedo
43'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
0.2 Mất bàn 1.6
-
10.2 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.2 Phạt góc 5.5
-
1.5 Thẻ vàng 1.8
-
57% TL kiểm soát bóng 55%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 0% | 1~15 | 10% | 16% |
14% | 12% | 16~30 | 8% | 16% |
21% | 6% | 31~45 | 16% | 19% |
16% | 12% | 46~60 | 15% | 25% |
16% | 25% | 61~75 | 22% | 16% |
23% | 43% | 76~90 | 27% | 5% |