0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 5
-
95 Tấn công 97
-
51 Tấn công nguy hiểm 67
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 8
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
- More
Tình hình chính
70'
Fernandez
55'
Oviedo
44'
Zamora
41'
Zamora
Cristaldo
33'
19'
Zamora
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1
-
0.9 Mất bàn 0.2
-
7.3 Bị sút cầu môn 11
-
5 Phạt góc 4.7
-
1.1 Thẻ vàng 1
-
46.8% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 5% | 1~15 | 7% | 0% |
7% | 31% | 16~30 | 14% | 12% |
25% | 10% | 31~45 | 21% | 6% |
15% | 26% | 46~60 | 16% | 12% |
20% | 21% | 61~75 | 16% | 25% |
20% | 5% | 76~90 | 23% | 43% |