9
0
Hết
9 - 0
(7 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 7-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 9-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 9-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 7-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 9-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 9-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
16 Phạt góc 1
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 0
-
9 Sút cầu môn 0
-
138 Tấn công 93
-
105 Tấn công nguy hiểm 29
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
0 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 0
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- More
Tình hình chính
Soruco
72'
Soruco
47'
45'
37'
Pardo
35'
Araya
32'
Villamizar
28'
14'
Hix
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.1
-
0.7 Mất bàn 1.8
-
9.1 Bị sút cầu môn 22
-
5.7 Phạt góc 1
-
1.3 Thẻ vàng 1
-
50% TL kiểm soát bóng 31%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 4% | 1~15 | 0% | 14% |
15% | 27% | 16~30 | 0% | 22% |
19% | 18% | 31~45 | 0% | 29% |
7% | 31% | 46~60 | 100% | 7% |
17% | 4% | 61~75 | 0% | 11% |
15% | 13% | 76~90 | 0% | 14% |