1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
7 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 7
-
126 Tấn công 96
-
43 Tấn công nguy hiểm 53
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
Mark
68'
65'
Simanis
38'
Simanis
31'
Simanis
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.9
-
2.6 Mất bàn 1.9
-
8.6 Bị sút cầu môn 12.3
-
2.6 Phạt góc 3.9
-
2.4 Thẻ vàng 1.9
-
52% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 18% | 1~15 | 14% | 7% |
9% | 18% | 16~30 | 14% | 23% |
12% | 15% | 31~45 | 23% | 20% |
31% | 18% | 46~60 | 8% | 19% |
14% | 10% | 61~75 | 14% | 19% |
12% | 17% | 76~90 | 23% | 9% |