2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 8
-
95 Tấn công 92
-
47 Tấn công nguy hiểm 56
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- More
Tình hình chính
85'
Grigorjev
Sillamaa
70'
27'
Zelentsov
Velijev
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.2
-
1.9 Mất bàn 3.3
-
12.2 Bị sút cầu môn 13.6
-
5.3 Phạt góc 4.7
-
2 Thẻ vàng 2.7
-
50% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 5% | 1~15 | 9% | 16% |
15% | 13% | 16~30 | 20% | 22% |
25% | 15% | 31~45 | 21% | 9% |
10% | 15% | 46~60 | 10% | 12% |
13% | 23% | 61~75 | 23% | 12% |
22% | 26% | 76~90 | 16% | 25% |