3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 4
-
80 Tấn công 100
-
33 Tấn công nguy hiểm 22
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
21 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
0 Cản bóng 2
-
10 Đá phạt trực tiếp 24
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
366 Chuyền bóng 618
-
81% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
4 Việt vị 3
-
17 Đánh đầu 17
-
7 Đánh đầu thành công 10
-
4 Số lần cứu thua 4
-
16 Tắc bóng 15
-
10 Cú rê bóng 7
-
25 Quả ném biên 17
-
16 Tắc bóng thành công 15
-
10 Cắt bóng 9
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
88'
Marcos Antonio Silva San
Marlos Romero Bonfim
87'
Yevhen Konoplyanka
Mateus Cardoso Lemos Martins
Gianluca Mancini
83'
79'
Manor Solomon
Barcellos Freda Taison
79'
Heorhii Sudakov
Alan Patrick Lourenco
Roger Ibanez Da Silva
Amadou Diawara
79'
Bruno Peres
Leonardo Spinazzola
78'
Carles Pérez Sayol
Lorenzo Pellegrini
78'
Gianluca Mancini
ast: Bryan Cristante
77'
76'
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
74'
Barcellos Freda Taison
73'
Maycon de Andrade Barberan
Stephan El Shaarawy
ast: Borja Mayoral Moya
73'
Stephan El Shaarawy
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
62'
58'
Alan Patrick Lourenco
Marash Kumbulla
55'
Borja Mayoral Moya
Henrik Mkhitaryan
35'
Lorenzo Pellegrini
ast: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AS Roma 3-4-2-1
-
13Lopez P.
-
24Kumbulla M.4Cristante B.23Mancini G.
-
37Spinazzola L.14Villar G.42Diawara A.2Karsdorp R.
-
11Pedro7Pellegrini Lo.
-
77Mkhitaryan H.
-
10Moraes J.
-
14Tete21Alan Patrick7Taison
-
11Marlos27Maycon
-
2Dodo49Vitao22Matviienko M.31Ismaily
-
81Trubin A.
FC Shakhtar Donetsk 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
92El Shaarawy S.30Pyatov A.
-
6Smalling C.59Bogdan Yunnik
-
21Mayoral B.19Solomon M.
-
61Calafiori R.61Sudakov G.
-
87Fuzato D.8Antonio M.
-
18Santon D.77Bondar V.
-
31Perez C.9Dentinho
-
33Peres B.4Kryvtsov S.
-
9Dzeko E.1Shevchenko O.
-
3Ibanez R.50Bolbat S.
-
83Mirante A.15Korniienko V.
-
70Konoplyanka E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.8
-
1 Mất bàn 0.2
-
7.7 Bị sút cầu môn 8.4
-
5.8 Phạt góc 4.7
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
14.4 Phạm lỗi 10.2
-
53% TL kiểm soát bóng 63.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 8% | 7% |
10% | 17% | 16~30 | 15% | 18% |
20% | 9% | 31~45 | 16% | 18% |
18% | 17% | 46~60 | 8% | 7% |
17% | 24% | 61~75 | 18% | 25% |
23% | 17% | 76~90 | 31% | 22% |