0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 16
-
5 Sút cầu môn 5
-
112 Tấn công 116
-
38 Tấn công nguy hiểm 44
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
13 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
0 Cản bóng 5
-
15 Đá phạt trực tiếp 13
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
384 Chuyền bóng 491
-
73% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
1 Việt vị 3
-
36 Đánh đầu 36
-
22 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 4
-
12 Tắc bóng 18
-
12 Cú rê bóng 11
-
26 Quả ném biên 17
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Tắc bóng thành công 18
-
8 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Sam Surridge
90+2'
90'
Daniel Nlundulu
Che Adams
89'
Kayne Ramsey
Kyle Walker-Peters
85'
Nathan Tella
Moussa Djenepo
Jack Wilshere
84'
Gavin Kilkenny
Phillip Billing
77'
77'
Mohammed Salisu Abdul Karim
Janick Vestergaard
77'
Jack Stephens
Jan Bednarek
74'
Janick Vestergaard
Chris Mepham
Diego Rico Salguero
67'
59'
Nathan Redmond
Jaidon Anthony
Rodrigo Riquelme
56'
Sam Surridge
Ben Pearson
56'
45+1'
Nathan Redmond
ast: Stuart Armstrong
37'
Moussa Djenepo
ast: Nathan Redmond
30'
Jan Bednarek
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AFC Bournemouth 4-2-3-1
-
1Begovic A.
-
21Rico D.3Cook S.18Carter-Vickers C.17Stacey J.
-
22Pearson B.11Wilshere J.
-
10Danjuma A.29Billing P.20Riquelme R.
-
9Solanke D.
-
10Adams C.112Redmond N.
-
17Armstrong S.8Ward-Prowse J.27Diallo I.12Djenepo M.
-
2Walker-Peters K.35Bednarek J.4Vestergaard J.3Bertrand R.
-
44Forster F.
Southampton 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
39Nathan Moriah Welsh1McCarthy A.
-
33Zemura J.40Daniel NLundulu
-
32Anthony J.22Salisu M.
-
6Mepham C.47Ferry W.
-
14Surridge S.64Jankewitz A.
-
38Saydee C.31Ramsay K.
-
23Travers M.23Tella N.
-
26Kilkenny G.65Watts C.
-
5Stephens J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
0.9 Mất bàn 2.6
-
10.1 Bị sút cầu môn 10.5
-
5.3 Phạt góc 5.1
-
1.4 Thẻ vàng 1.8
-
11.3 Phạm lỗi 9.4
-
55% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 16% | 14% |
17% | 9% | 16~30 | 18% | 10% |
19% | 9% | 31~45 | 14% | 16% |
21% | 27% | 46~60 | 20% | 18% |
15% | 27% | 61~75 | 18% | 14% |
15% | 21% | 76~90 | 10% | 22% |