3
1
Hết
3 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 1
-
69 Tấn công 60
-
36 Tấn công nguy hiểm 19
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- More
Tình hình chính
50'
Artem Vaskov
44'
Artem Vaskov
35'
Batishchev
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.6
-
0.7 Mất bàn 1.1
-
10 Bị sút cầu môn 10.2
-
7 Phạt góc 7.2
-
1 Thẻ vàng 2.2
-
0% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 14% | 1~15 | 10% | 11% |
8% | 17% | 16~30 | 11% | 7% |
16% | 17% | 31~45 | 15% | 23% |
15% | 8% | 46~60 | 15% | 11% |
19% | 23% | 61~75 | 16% | 30% |
20% | 17% | 76~90 | 30% | 15% |