1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
3 Số lần sút bóng 6
-
1 Sút cầu môn 6
-
92 Tấn công 82
-
56 Tấn công nguy hiểm 46
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
4 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 0
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
90'
90'
45+1'
Akammadu
Tomasi
35'
3'
Akammadu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.9
-
2 Mất bàn 0.9
-
16.4 Bị sút cầu môn 8.8
-
3.9 Phạt góc 3.5
-
2.8 Thẻ vàng 3.2
-
49.4% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 15% | 21% |
15% | 11% | 16~30 | 5% | 18% |
26% | 12% | 31~45 | 23% | 16% |
19% | 11% | 46~60 | 18% | 2% |
10% | 20% | 61~75 | 23% | 21% |
17% | 27% | 76~90 | 13% | 18% |